WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04 … WebNgữ pháp tiếng Anh; Ngữ pháp căn bản; Ngữ pháp nâng cao; Kinh nghiệm, Kỹ năng; Bài giảng video; Câu trong tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh
Bang Georgia, Mỹ - 10 điều bạn nên biết! - Du Học HISA
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Distinguish Webto distinguish one thing from another: phân biệt vật này với vật khác. nghe ra, nhận ra. to distinguish someone among the crowd: nhận ra ai giữa đám đông. (+ into) chia thành, xếp thành (loại...) to distinguish men into classes: chia con người ra thành gia cấp. to distinguish oneself: tự làm nổi bật, làm ... health and justice building provo
Distinguish là gì, Nghĩa của từ Distinguish Từ điển Anh - Việt
WebDistinguished guests, Kính thưa các vị khách quý! 2. ... Ông là một trong những "người lính xuất sắc nhất" đã giúp Alaungpaya thống nhất giang sơn (1752–1759). ... Còn gì bằng lắng nghe những người thành đạt nói về những lúc thăng trầm của mình. Weblever pendant que nos distingués invités quit tent la Chambre. lesenfantsdevenus.ca. lesenfantsdevenus.ca. I now invite hon. [...] members to rise while our distinguished guests leave the chambe r. lesenfantsdevenus.ca. lesenfantsdevenus.ca. Les messages délivrés par nos distingués invités sont un témoignage de leur. WebTính từ. Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý. distinguished guest. khách quý, thượng khách. Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc. (như) distinguise. golf headcovers leather